Từ Vựng Logistic

Từ Vựng Logistic

Logistics là chuyên ngành liên quan đến công việc xuất - nhập khẩu hàng hóa trong kinh tế. Logistics không chỉ đòi hỏi người học phải có kiến thức chuyên môn vững chắc mà phải có vốn ngoại ngữ tốt. Trong đó tiếng Anh ngành Logistics là ngôn ngữ mà hầu như người học nào cũng phải nắm chắc nếu như muốn có vị trí làm việc tốt và mức lương cao. Bài viết này Langmaster sẽ tổng hợp cho bạn những kiến thức tiếng Anh chuyên ngành logistics bổ ích! Cùng bắt đầu thôi nào!

Logistics là chuyên ngành liên quan đến công việc xuất - nhập khẩu hàng hóa trong kinh tế. Logistics không chỉ đòi hỏi người học phải có kiến thức chuyên môn vững chắc mà phải có vốn ngoại ngữ tốt. Trong đó tiếng Anh ngành Logistics là ngôn ngữ mà hầu như người học nào cũng phải nắm chắc nếu như muốn có vị trí làm việc tốt và mức lương cao. Bài viết này Langmaster sẽ tổng hợp cho bạn những kiến thức tiếng Anh chuyên ngành logistics bổ ích! Cùng bắt đầu thôi nào!

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau với các từ vựng về thanh toán quốc tế

1. The buyer requested a(n) ___________ to ensure the security of the transaction.

a) Irrevocable letter of credit b) Clean payment c) Deferred payment

Đáp án: a) Irrevocable letter of credit

2. The seller provided a ___________ to outline the cost breakdown for the shipment.

a) Proforma invoice b) Time draft c) Documents against acceptance

3. The payment terms for this transaction are ___________; payment is due upon receipt of the goods.

a) Cash with order (CWO) b) Payable at sight c) Open account

VI. Tổng hợp một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Logistic

Để có thể khai phá được toàn bộ kiến thức chuyên sâu, ngoài việc tìm hiểu các từ vựng chuyên ngành Logistics, chúng ta cũng phải cần tìm hiểu thêm các mẫu câu giao tiếp thông dụng hàng ngày trong ngành

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Logistic thông dụng nhất mà bạn có thể tham khảo qua:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics về xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu khá đa dạng, bạn tham khảo những từ vựng thông dụng dưới đây:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics

VII. Top 10 quyển sách tiếng Anh chuyên ngành Logistic

Ngoài một số từ vựng tiếng Anh Logistics chuyên ngành được liệt kê ở trên, bạn có thể tham khảo qua một số quyển sách tiếng Anh chuyên ngành Logistics dưới đây để có thể tìm hiểu thêm một số khái niệm và thuật ngữ chuyên sâu khác

1. “Introduction to Logistics Systems Management” của Gianpaolo Ghiani, Gilbert Laporte, and Roberto Musmanno: Bộ sách này giới thiệu đến độc giả về quản lý hệ thống logistics, cung cấp kiến thức vững về các khái niệm cơ bản và phức tạp của lĩnh vực này.

2. “Logistics and Supply Chain Management” của Martin Christopher: Tác phẩm của Martin Christopher tập trung vào quản lý chuỗi cung ứng và logistics, cung cấp cái nhìn sâu sắc về chiến lược và thực hành hiệu quả.

3. “Supply Chain Management: Strategy, Planning, and Operation” của Sunil Chopra and Peter Meindl: Cuốn sách này giúp độc giả hiểu rõ hơn về chiến lược quản lý chuỗi cung ứng, kế hoạch và vận hành, mang lại cái nhìn toàn diện về lĩnh vực này.

4. “Logistics Management and Strategy: Competing Through The Supply Chain” của Alan Harrison and Remko Van Hoek: Tập trung vào chiến lược quản lý logistics, cuốn sách này đưa ra những chiến lược cụ thể để cạnh tranh thông qua chuỗi cung ứng.

5. “Contemporary Logistics” của Paul R. Murphy and Donald Michael Wood: Bao gồm nhiều chủ đề như vận chuyển, quản lý kho, và chiến lược quản lý chuỗi cung ứng, cuốn sách này cung cấp cái nhìn toàn diện về lĩnh vực logistics.

6. “Logistics Engineering & Management” của Benjamin S. Blanchard and Wolter J. Fabrycky: Tập trung vào kỹ thuật logistics, cuốn sách này giúp độc giả hiểu rõ về thiết kế và quản lý hệ thống logistics hiệu quả.

7. “Operations and Supply Chain Management” của F. Robert Jacobs and Richard B. Chase: Nói về quản lý hoạt động và chuỗi cung ứng, cuốn sách này giúp sinh viên và chuyên gia logistics hiểu rõ về quá trình sản xuất và phân phối.

8. “The Handbook of Logistics and Distribution Management” của Alan Rushton, Phil Croucher, and Peter Baker: Đây là một tài liệu tham khảo quan trọng về logistics và quản lý phân phối, cung cấp thông tin chi tiết về các khía cạnh khác nhau của lĩnh vực này.

9. “Global Logistics and Supply Chain Management” của John Mangan, Chandra Lalwani, and Tim Butcher: Cuốn sách này tập trung vào quản lý chuỗi cung ứng và logistics ở cấp độ toàn cầu, giúp độc giả hiểu rõ về thách thức và cơ hội trong môi trường quốc tế.

10. “Logistics: An Introduction to Supply Chain Management” của Donald Waters: Cuốn sách này cung cấp kiến thức cơ bản và chi tiết về quản lý chuỗi cung ứng và logistics, là nguồn tài nguyên hữu ích cho người mới bắt đầu trong ngành.

Bài tập nối thuật ngữ viết tắt với cụm từ thích hợp

a. (Full container load): Hàng nguyên container

d. (War Risk Surcharge): Phụ phí rủi ro chiến tranh

e.  (Estimated to Departure): Thời gian tàu chạy dự kiến

f.  (House Bill of Landing): Vận đơn nhà (từ Fwder

g. (Lift On-Lift Off): Phí nâng hạ

h. (Less than truck load): Hàng lẻ không đẩy xe

Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành logistics

1- b  2-a  3-h  4-c  5-g  6-e  7-d  8-f

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với từ vựng chuyên ngành Logistics

1. We need to optimize our ___________ to ensure the most efficient route for our shipments.

a) Route optimization b) Customs clearance c) Carrier capacity

2. The ___________ is responsible for managing the movement of goods from the manufacturer to the retailer.

a) Freight forwarding b) Inland port c) Supply chain

3. An ___________ is a document that allows goods to be temporarily imported without paying duties or taxes.

a) Export license b) Arrival notice c) ATA Carnet

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics về vận tải quốc tế

Khi học từ vựng chuyên ngành Logistics, bạn cần học những từ liên quan tới mảng vận tải quốc tế dưới đây:

Bài tập 3: Viết đoạn văn ngắn về quá trình chuẩn bị và xuất khẩu hàng hóa.

Viết một đoạn văn ngắn mô tả quá trình chuẩn bị và xuất khẩu hàng hóa từ một doanh nghiệp. Bao gồm các bước chính như xác định hàng hóa, thủ tục hải quan, và lựa chọn phương tiện vận chuyển.

In the preparation and exportation of goods, a company undergoes a meticulous process to ensure the smooth flow of its supply chain. Firstly, the identification and classification of the goods take place, including assigning the appropriate Harmonized System (HS) Code. Following this, the necessary export documentation is prepared, such as the Bill of Lading and Export Declaration.

One crucial step in the export process is customs clearance. The customs broker plays a key role in facilitating this step, ensuring compliance with regulations and obtaining the required permits. Once the goods are cleared, the company must choose the most suitable mode of transportation, considering factors such as the nature of the goods and the destination.

Whether opting for sea freight, air freight, or another mode of transportation, careful planning is essential to meet delivery deadlines and ensure customer satisfaction. This comprehensive approach to export logistics enables businesses to navigate the complexities of international trade successfully.

Trên đây toàn bộ kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Logistic mà WISE English đã tổng hợp được. WISE mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc của mình. Chúc bạn một ngày tốt lành

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

Offenbar hast du diese Funktion zu schnell genutzt. Du wurdest vorübergehend von der Nutzung dieser Funktion blockiert.

Wenn dies deiner Meinung nach nicht gegen unsere Gemeinschaftsstandards verstößt,

1.1 Ngành logistic theo quy định của pháp luật Việt Nam

Điều 233 Luật Thương Mại 2005 định nghĩa về dịch vụ logistic như sau:

Dịch vụ logistics là hoạt động thương mại, theo đó thương nhân tổ chức thực hiện một hoặc nhiều công việc bao gồm nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, lưu bãi, làm thủ tục hải quan, các thủ tục giấy tờ khác, tư vấn khách hàng, đóng gói bao bì, ghi ký mã hiệu, giao hàng hoặc các dịch vụ khác có liên quan đến hàng hoá theo thoả thuận với khách hàng để hưởng thù lao. Dịch vụ logistics được phiên âm theo tiếng Việt là dịch vụ lô-gi-stíc.

1.2. Ngành logistics theo quy định của pháp luật quốc tế

Logistic được hội đồng chuyên gia quản lý chuỗi cung ứng Hoa Kỳ định nghĩa là quá trình hoạch định, thực hiện, kiểm soát lưu thông, tích trữ hàng hóa, nguyên liệu, thành phẩm và bán thành phẩm. Dịch vụ này thực hiện các khâu từ khởi đầu đến kết thúc để đảm bảo các yêu cầu của khách hàng.

Còn theo World Maritime University - Đại học hàng hải thế giới, logistics là quá trình xây dựng kế hoạch, cung cấp và quản lý quy trình chuyển giao và lưu kho cho hàng hoá, dịch vụ và thông tin của hàng hoá từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ nhằm đáp ứng các yêu cầu từ phía khách hàng.

Như vậy, có thể hiểu logistic là tập hợp tất cả các hoạt động giao nhận và công việc liên quan đến quá trình cung ứng, vận chuyển, lưu kho bãi, thủ tục hải quan, phân phối hàng hoá…

Sau đây là các loại dịch vụ cụ thể để bạn đọc có cái nhìn thực thế về logistic là gì:

Dịch vụ xếp dỡ container, trừ dịch vụ cung cấp tại các sân bay

Dịch vụ kho bãi container thuộc dịch vụ hỗ trợ vận tải biển.

Dịch vụ kho bãi thuộc dịch vụ hỗ trợ mọi phương thức vận tải.

Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa.

Dịch vụ đại lý làm thủ tục hải quan (bao gồm cả dịch vụ thông quan).

Dịch vụ khác, bao gồm các hoạt động sau: Kiểm tra vận đơn, dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa, kiểm định hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng; dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải.

Dịch vụ hỗ trợ bán buôn, hỗ trợ bán lẻ bao gồm cả hoạt động quản lý hàng lưu kho, thu gom, tập hợp, phân loại hàng hóa và giao hàng.

Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải biển.

Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải đường thủy nội địa.

Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải đường sắt.

Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải đường bộ.

Dịch vụ vận tải đa phương thức.

Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật.

Các dịch vụ hỗ trợ vận tải khác.

Các dịch vụ khác do thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics và khách hàng thỏa thuận phù hợp với nguyên tắc cơ bản của Luật thương mại.

*Căn cứ theo Điều 3 Nghị định 163/2017/NĐ-CP